Xem Nhiều 5/2023 #️ 6 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Dạ Dày Mà Người Bệnh Nhất Định Phải Biết # Top 8 Trend | Brandsquatet.com

Xem Nhiều 5/2023 # 6 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Dạ Dày Mà Người Bệnh Nhất Định Phải Biết # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 6 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Dạ Dày Mà Người Bệnh Nhất Định Phải Biết mới nhất trên website Brandsquatet.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày – Phẫu thuật

Phương pháp này thường được sử dụng với bệnh nhân ung thư ở giai đoạn I. Khi ung thư vẫn ở trong dạ dày, chưa lan rộng sang các cơ quan khác. Các bác sĩ có thể cắt bỏ một phần dạ dày để loại bỏ khối u, các mô và các hạch bạch huyết lân cận.

Các lựa chọn bao gồm:

– Loại bỏ các khối u giai đoạn sớm khỏi niêm mạc dạ dày:

Các khối u rất nhỏ giới hạn trong lớp niêm mạc bên trong dạ dày có thể được loại bỏ bằng cách sử dụng một thủ thuật gọi là cắt niêm mạc nội soi. Nội soi là dùng một đường ống sáng với máy ảnh truyền qua cổ họng vào dạ dày của bệnh nhân. Sau đó, các bác sĩ sẽ sử dụng các công cụ đặc biệt để loại bỏ khối u và các mô từ niêm mạc dạ dày.

Trong quá trình cắt dạ dày, bác sĩ phẫu thuật chỉ loại bỏ phần dạ dày bị ảnh hưởng bởi ung thư.

Bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ dạ dày và một số mô xung quanh. Sau đó, thực quản sẽ được kết nối trực tiếp với ruột non để thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa của bệnh nhân.

Bác sĩ phẫu thuật kiểm tra và loại bỏ các hạch bạch huyết trong bụng của bệnh nhân để tìm kiếm các tế bào ung thư.

– Phẫu thuật để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng:

Loại bỏ một phần của dạ dày có thể làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của một khối u. Tình trạng bệnh đang phát triển ở những người bị ung thư dạ dày giai đoạn muộn.

Trong trường hợp này, phẫu thuật không thể chữa khỏi ung thư dạ dày đã tiến triển. Nhưng nó có thể làm cho bệnh nhân thoải mái hơn.

Tuy nhiên, biện pháp này có thể khiến bệnh nhân mắc nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng. Và gặp vấn đề về tiêu hóa nếu phải cắt toàn bộ dạ dày.

2. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày – Xạ trị

Xạ trị là sử dụng tia năng lượng cao, chẳng hạn như tia X và proton. Mục đích để tiêu diệt tế bào ung thư. Các chùm năng lượng xuất phát từ một cỗ máy di chuyển xung quanh bệnh nhân khi bệnh nhân nằm trên bàn.

Trong điều trị ung thư dạ dày, xạ trị có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật (neoadjuvant radiation). Với mục đích thu nhỏ một khối u để loại bỏ nó dễ dàng.

Xạ trị cũng có thể được sử dụng sau khi phẫu thuật (adjuvant radiation). Với mục đích để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn trong khu vực xung quanh thực quản hoặc dạ dày của người bệnh.

Ngoài ra, các biện pháp điều trị cũng có thể được kết hợp với các phương pháp khác. Chẳng hạn như xạ trị và hóa trị liệu thường được dùng cùng một lúc (chemoradiotherapy) trước khi phẫu thuật.

Xạ trị có thể gây ra một vài tác dụng phụ như tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và ói mửa. Đối với thực quản có thể gây đau khi nuốt và khó nuốt. Để tránh tác dụng phụ này, bệnh nhân có thể được đặt một ống dẫn vào dạ dày thông qua một vết rạch nhỏ ở bụng cho đến khi thực quản lành lại.

Trong trường hợp ung thư đã tiến triển, liệu pháp xạ trị có thể được sử dụng để làm giảm tác dụng phụ do khối u lớn gây ra.

3. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày – Hóa trị

Hóa trị là một loại thuốc điều trị sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc hóa trị liệu đi khắp cơ thể của người bệnh. Giúp giết chết các tế bào ung thư có thể lan ra ngoài dạ dày.

Biện pháp hóa trị có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật (neoadjuvant chemotherapy). Với mục đích để giúp thu nhỏ và dễ dàng loại bỏ khối u.

Hóa trị cũng được sử dụng sau khi phẫu thuật (adjuvant chemotherapy). Nhằm tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn tồn tại trong cơ thể.

Biện pháp này thường được kết hợp với xạ trị. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng một mình ở những người bị ung thư dạ dày giai đoạn muộn để giúp giảm các dấu hiệu và triệu chứng.

Tác dụng phụ hóa trị phụ thuộc vào loại thuốc nào được sử dụng.

4. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày – Thuốc điều trị đích

Liệu pháp điều trị đích sử dụng các loại thuốc tấn công các tế bào ung thư được nhắm đến. Hoặc điều khiển hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để tiêu diệt tế bào ung thư (liệu pháp miễn dịch). Các loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày bao gồm:

– Trastuzumab (Herceptin): Cho các tế bào ung thư dạ dày sản xuất quá nhiều HER2.

– Ramucirumab (Cyramza): Ung thư dạ dày tiến triển chưa đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

– Imatinib (Gleevec): Cho một dạng ung thư dạ dày hiếm gặp được gọi là khối u đường tiêu hóa.

– Sunitinib (Sutent) và Regorafenib (Stivarga): Cho các u mô đệm đường tiêu hóa.

Có một vài loại thuốc điều trị đích đang được nghiên cứu để điều trị ung thư dạ dày. Nhưng chỉ có hai loại thuốc này – ramucirumab và trastuzumab – là được chấp thuận để đưa vào điều trị.

Thuốc điều trị đích thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc hóa trị liệu. Các xét nghiệm trên tế bào ung thư có thể cho biết liệu các phương pháp điều trị này có khả năng đáp ứng cho bệnh nhân hay không.

5. Chăm sóc hỗ trợ (giảm nhẹ)

Chăm sóc giảm nhẹ là chế độ chăm sóc đặc biệt tập trung vào việc giảm đau và các triệu chứng khác bệnh. Các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ sẽ trao đổi với bệnh nhân, gia đình và các bác sĩ để cung cấp thêm những liệu pháp hỗ trợ bổ sung cho bệnh nhân.

Chăm sóc giảm nhẹ có thể được sử dụng trong khi bệnh nhân trải qua các phương pháp điều trị khác. Chẳng hạn như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.

Khi chăm sóc giảm nhẹ được sử dụng cùng với tất cả các phương pháp điều trị thích hợp khác. Những người bị ung thư có thể cảm thấy khỏe hơn và sống lâu hơn.

Việc chăm sóc giảm nhẹ được thực hiện bởi một nhóm các bác sĩ, y tá và các chuyên gia được huấn luyện đặc biệt khác. Các nhóm chăm sóc giảm nhẹ nhằm mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người bị ung thư và gia đình của họ.

Hình thức chăm sóc này thường được áp dụng cùng với các phương pháp chữa trị khác. Nhằm gia tăng hiệu quả điều trị ung thư dạ dày.

6. Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày hứa hẹn trong tương lai

Trên thế giới, các nhà khoa học đang nghiên cứu một số loại thuốc mới mà tập trung khai thác sức mạnh của hệ thống miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư – được gọi là liệu pháp miễn dịch. Những loại thuốc này hoạt động theo những cách vô cùng phức tạp để làm cho hệ thống miễn dịch phản ứng với các tế bào ung thư như thể chúng là những kẻ xâm lược từ bên ngoài, chẳng hạn như vi khuẩn.

Tìm hiểu thêm thông tin về bệnh ung thư dạ dày Tại Đây.

6 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Da Hiệu Quả Người Bệnh Cần Phải Biết

1. Điều trị ung thư da bằng phương pháp phẫu thuật

Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp ung thư tế bào vảy. Theo đó, khi điều trị theo phương pháp này, bệnh nhân sẽ được gây mê cục bộ hoặc gây mê toàn thân, sau đó mới tiến hành phẫu thuật.

Một số nguyên tắc và các bước thực hiện phẫu thuật điều trị ung thư da:

Nạo và đốt điện hoặc áp lạnh: Phương pháp này ít dùng, nếu có thể chỉ dùng cho loại ung thư biểu mô đáy. Khi tái phát sẽ chống chỉ định.

Cắt bỏ rộng u: Trước mô cần điều trị chống viêm quanh u, chống nhiễm trùng. Cắt bỏ rộng u theo kỹ thuật cổ điển, dùng dao điện cắt u để tăng diện đốt rộng và đỡ chảy máu. Những vị trí khó lấy u, u rộng đôi khi phải tổ chức hai ê kíp mổ với hai mục đích khác nhau: lấy rộng u và tạo hình thay thế vùng khuyết bằng tổ chức da và dưới da.

Vét hạch: Nếu chưa di căn hạch có thể theo dõi khi u nguyên phát nhỏ. Trong ung thư da hạch hay phản ứng viêm nên cần điều trị kháng sinh trước. Vét hạch theo nguyên tắc tùy các chặng hạch như cổ, nách, bẹn…

+ Ung thư biểu mô tế bào đáy không cần điều trị hạch.

+ Ung thư biểu mô tế bào gai phải cân nhắc điều trị hạch bạch huyết vùng.

Điều trị ung thư da bằng phương pháp phẫu thuật

Đây là phương pháp phẫu thuật ngày càng trở nên phổ biến hiện nay. Phương pháp phẫu thuật bằng dao lạnh sẽ để lại nhiều sẹo, nhưng lại không gây ra sự đau đớn cho bệnh nhân.

Phương pháp này được thực hiện theo nguyên tắc như sau: Sử dụng đầu kim phóng ra khí Argon, khi đó, tổ chức khối u sẽ bị đông lạnh ở nhiệt độ -120 oC đến -165 o C trong khoảng vài chục giây. Khi đó, các bác sĩ sẽ dùng thủ thuật để loại bỏ, tiêu hủy khối u và không làm tổn hại tới các tế bào bình thường khác.

2. Điều trị bệnh ung thư da bằng miễn dịch tế bào Soma

Đây là phương pháp mang lại niềm hi vọng lớn cho nhiều bệnh nhân ung thư da, bởi việc thực hiện thông qua việc truyền vào cơ thể bệnh nhân tế bào miễn dịch có hoạt tính giúp kháng u.

Interferon kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể của bạn để chọn ra và tấn công tế bào ung thư. Interferon đôi khi được dùng để điều trị ung thư tế bào vảy tiên tiến bắt đầu từ mũi, miệng hoặc ở những nơi khác trong khu vực đầu và cổ.

Imiquimod Cream (Aldara) là một loại mới của điều trị miễn dịch. Nó được sử dụng cho: Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) trong lớp trên cùng của da

Imiquimod Cream sử dụng hệ thống miễn dịch để tấn công bệnh ung thư. Điều này có nghĩa nó sử dụng kháng tự nhiên của cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư trong da. Imiquimod làm cho các tế bào sản xuất hóa chất khác như interferon và các tiêu diệt các tế bào ung thư da.

Bệnh ung thư da có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp

Liệu pháp này sẽ trực tiếp tiêu diệt khối u hay kích hoạt phản ứng miễn dịch kháng ung thư da của cơ thể. Cách điều trị này thực sự là một biện pháp điều trị nhanh, giúp tiêu diệt triệt để các mầm mống hay tế bào ung thư còn sót lại trong hệ bạch huyết, máu, làm giảm sự tái phát và di căn tế bào ung thư, tiêu diệt tế bào ung thư.

Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này như sau:

3. Phương pháp xạ trị (hay còn gọi là cấy hạt phóng xạ)

Khi quyết định điều trị bằng phương pháp này, các bác sĩ sẽ tính đến tuổi tác, giới tính, tiền sử bệnh, vị trí điều trị cũng như khả năng điều trị khỏi và tái phát trước khi áp dụng xạ trị. Bởi làn da rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi xạ trị.

Đối với phương pháp này, các chuyên gia sẽ sử dụng những tia năng lượng cao và chiếu thẳng vào khối u ung thư da, tiêu diệt tế bào ung thư ở nơi có khối u.

Ung thư biểu mô tế bào đáy nhạy cảm với tia xạ nên việc tia áp sát tại chỗ bằng cesium hay P32 cũng đem lại hiệu quả ngang với phẫu thuật.

Tuy nhiên cần chú ý các vị trí gần mắt, niêm mạc mũi miệng dễ bị bỏng, bỏng do tia thứ phát.

Loại ung thư biểu mô gai kháng tia mạnh nên có thể dùng nguồn tia áp sát mạnh nhưng kết quả không rõ ràng và tin cậy như dùng phẫu thuật. Nhìn chung, trong ung thư biểu mô gai chỉ dùng tia xạ với mục đích điều trị tạm thời hoặc bổ sung trong một số trường hợp.

Đối với hạch, tia xạ rất ít tác dụng.

Điều trị ung thư da bằng phương pháp xạ trị

Phương pháp xạ trị đem lại hiệu quả cao tương đương với biện pháp phẫu thuật. Tuy nhiên, việc xạ trị có thể làm da bị phát ban, tấy đỏ, khô khốc và thậm chí thay đổi màu sắc sau thời gian điều trị.

Nguyên tắc hoạt động của xạ trị:

Hóa chất tại chỗ: Dùng kèm 5FU 1 – 5% bôi 2 lần/ ngày, bôi trong 4 – 6 ngày có thể điều trị khỏi các thương tổn tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô đáy nông nhỏ.

Hóa chất toàn thân: Ít dùng để điều trị bổ sung. Trong một số trường hợp đặc biệt dùng điều trị tạm thời bằng 5FU và một số hóa chất khác theo chỉ định của bác sĩ khi ung thư di căn rộng.

4. Phương pháp hóa trị

Trong phương pháp điều trị ung thư da này, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng hóa chất tại chỗ hoặc hóa chất toàn thân, tùy theo tình trạng bệnh cũng như sức khỏe của bệnh nhân.

5. Kết hợp biện pháp Đông – Tây y trị bệnh ung thư da

Đây là một phương pháp có thể đem lại hiệu quả trị bệnh cao, giúp bệnh nhân sớm thoát khỏi bệnh. Bởi phương pháp trên có sự kết hợp giữa cả Đông y và Tây y, mỗi một liệu pháp lại có những ưu điểm riêng.

Điều trị bệnh từ Tây y với ưu điểm hiệu quả, nhanh chóng tiêu diệt tế bào ung thư chính xác, giảm những tổn thương cho người bệnh nhưng có tác dụng phụ. Nếu người bệnh được kết hợp với dùng thuốc Đông y giúp tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch tốt cho cơ thể thì quá trình điều trị sẽ hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Điều trị ung thư da bằng Đông Tây y kết hợp

6. Liệu pháp ánh sáng – Liệu pháp quang động (PDT)

Người bệnh sẽ được tiêm qua tĩnh mạch chất mẫn cảm ánh sáng, khiến các tế bào ung thư hấp thụ chất mẫn cảm quang, những tế bào bình thường khác thì không bị.

Tiếp đó sử dụng tia chiếu xạ ung thư đặc biệt. Dưới tác động của năng lượng ánh sáng, chất mẫn cảm quang sẽ tác dụng lên các tế bào ung thư, khiến cho các tế bào ung thư lộ ra bị hoại tử, từ đó dần dần tiêu diệt ung thư.

Tiếp đó sử dụng liệu pháp miễn dịch tế bào sinh học, đưa các tế bào kháng ung thư vào cơ thể bệnh nhân, nâng cao sức miễn dịch của bệnh nhân, tăng cường đề kháng đồng thời phát huy tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư trên diện rộng.

Điều trị ung thư da bằng liệu pháp ánh sáng

Quang động lực là phương pháp điều trị mới và có thể thay thế cho phẫu thuật. Phương pháp này sử dụng PDT để làm cho các tế bào da nhạy cảm với ánh sáng. Các vùng da được điều trị được tiếp xúc với một loại ánh sáng đặc biệt và phá hủy tế bào ung thư.

Cách thức thực hiện phương pháp quang động lực như sau:

Phương pháp trên thường được sử dụng để điều trị ung thư da tế bào đáy, bệnh Bowen và dày sừng quang hóa (còn được gọi là chứng dày sừng năng lượng mặt trời). Đặc biệt, liệu pháp ánh sáng chỉ thích hợp với ung thư tế bào đáy không quá sâu mà không thích hợp với những dạng lớn hoặc sâu hơn và ung thư tế bào vảy. Bởi ánh sáng không đủ để xuyên sâu vào da.

Có thể bạn cần biết: Bệnh ung thư da: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Các Phương Pháp Điều Trị Bệnh Ung Thư Dạ Dày

Bệnh ung thư dạ dày nếu được phát hiện sớm thì khả năng điều trị khỏi bệnh là khá cao. Để biết được hiện nay có các phương pháp nào được dùng để chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày mời bạn đọc cùng lắng nghe chia sẻ của các bác sĩ Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội trong bài viết sau.

1. Các phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào trong dạ dày phát triển nhanh bất thường dẫn đến hình thành các khối u. Khi không được phát hiện sớm bệnh sẽ nhanh chóng phát triển ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác trong cơ thể; khiến sức khỏe người bệnh suy giảm nghiêm trọng và dẫn đến tử vong.

Để chẩn đoán bệnh chính xác các bác sĩ hiện nay sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Chẳng hạn như:

Phương pháp này sẽ giúp tìm được chính xác hình ảnh tổn thương ung thư. Với phương pháp này bác sĩ sẽ sử dụng ống soi mềm có gắn camera để quan sát, phát hiện tổn thương, trong đó có các tổn thương nghi ngờ ung thư.

Thông qua việc nội soi sinh thiết có thể làm mô bệnh học để chẩn đoán bệnh được chính xác nhất. Đặc biệt là việc nhận biết được đặc điểm, tính chất khối u.

Phương pháp nội soi nhuộm màu:

Nội soi nhuộm màu bằng indigocarmin giúp phát hiện được các tế bào niêm mạc loạn sản thông qua hình cảnh các chất màu không đều. Phương pháp này giúp sinh thiết và chẩn đoán tình trạng được chính xác hơn.

Với phương pháp này bác sĩ sẽ thông qua nội soi có gắn đầu dò siêu âm để đánh giá tình trạng khối u trong dạ dày. Giúp xác định được khối u còn giới hạn trong thành dạ dày không. Đánh giá được sự xâm lấn và hạch di căn nếu có.

Phương pháp này giúp cho bác sĩ đánh giá được tình trạng khối u và tình trạng di căn. Kiểm tra xem bệnh đã di căn vào ổ bụng, gan, tụy hay chưa. Đánh giá được tình trạng di căn đến phổi, màng phổi, hạch rốn phổi…

Thông qua các phương pháp chẩn đoán này bác sĩ sẽ nắm chắc được tình trạng bệnh. Từ đó có thể lên phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân để giúp họ đạt được kết quả khả quan nhất.

2.1. Phẫu thuật điều trị ung thư dạ dày:

Phương pháp này mang lại hiệu quả cao nhất là khi phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Nếu như tổ chức ung thư vẫn còn giới hạn ở niêm mạc thì việc phẫu thuật cắt bỏ tổ chức ung thư thông qua phẫu thuật nội soi sẽ rất khả quan. Lúc này bệnh nhân thường được chỉ định cắt bán phần dạ dày, nối dạ dày – hỗng tràng. Với những trường hợp bệnh đã bước sang giai đoạn muộn, bệnh nhân sẽ được chỉ định cắt ¾ hoặc toàn bộ dạ dày.

Phương pháp phẫu thuật cắt dạ dày sẽ giúp loại bỏ được toàn bộ tổ chức hạch, tế bào ung thư. Đồng thời ngăn chặn được sự di căn của các tế bào ung thư đến các cơ quan, bộ phận khác trong cơ thể. Vì vậy nó không chỉ điều trị bệnh hiệu quả mà còn ngăn ngừa nguy cơ tái phát bệnh được tốt hơn.

Vì thế nên phẫu thuật điều trị ung thư dạ dày đang ngày càng được ưu tiên sử dụng trong điều trị bệnh ung thư dạ dày. Bên cạnh các phương pháp phẫu thuật truyền thống thì hiện nay nhiều phương pháp phẫu thuật hiện đại hơn cũng đã được ra đời. Chẳng hạn như phẫu thuật robot mang lại độ chính xác cao, giúp bóc tách triệt để các khối u. Đồng thời giảm đau hiệu quả cho người bệnh, giảm chảy máu, thực hiện nhanh và người bệnh mau hồi phục hơn.

Với phương pháp này bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng các loại hóa chất đưa vào cơ thể bệnh nhân để ngăn chặn và tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số loại hóa chất thường được sử dụng để điều trị bệnh ung thư dạ dày là: 5 – fluorouracil (FU) kết hợp với Leucovorin (acid folinic), Capecitabine, Carboplatin, Epirubicin, Cisplatin, Oxaliplatin, Docetaxel, Irinotecan, Paclitaxel …

Truyền hóa chất điều trị ung thư dạ dày hay còn gọi là hóa trị

Hóa trị có thể dùng trước khi phẫu thuật để làm giảm kích thước khối u. Qua đó giúp việc phẫu thuật được an toàn hơn và tăng tỷ lệ thành công khi điều trị. Hóa trị cũng có thể được dùng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Làm giảm nguy cơ tái phát bệnh hoặc làm cảm triệu chứng nhất là khi bệnh bước vào giai đoạn cuối.

2.3. Phương pháp xạ trị chữa ung thư dạ dày:

Đây là phương pháp sử dụng các sóng hoặc các tia Gamma, tia X, các chùm proton…. để tiêu diệt, phá hủy các tế bào ung thư. So với hóa trị và phẫu thuật thì phương pháp này có hiệu quả thấp hơn. Bởi vì nó chỉ có tác dụng ở vùng được chiếu xạ.

Do vậy xạ trị thường chỉ được dùng như một phương pháp bổ trợ hoặc kết hợp với hóa trị để tăng khả năng điều trị khi bệnh nhân không thể thực hiện phẫu thuật. Xạ trị có thể giúp thu nhỏ kích thước khối u, giảm đau và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp làm tăng khả năng chống lại tế bào ung thư của cơ thể. Phương pháp này sử dụng tế bào từ cơ thể hoặc trong phòng thí nghiệm để cải thiện hoặc khôi phục chức năng của hệ thống miễn dịch. Tác dụng của liệu pháp miễn dịch là:

Làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể.

Ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư sang các bộ phận khác trong cơ thể.

Tăng hệ thống miễn dịch để tiêu diệt các tế bào ung thư được hiệu quả hơn.

Đây là một số phương pháp được sử dụng để điều trị bệnh ung thư dạ dày mà bạn có thể tham khảo. Việc điều trị bệnh càng sớm sẽ mang lại hiệu quả càng cao. Theo các bác sĩ của Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội cho biết nếu điều trị bệnh ở giai đoạn đầu có thể giúp hơn 1 nửa bệnh nhân sống khỏe mạnh sau 5 năm.

Vì vậy ngay khi nhận thấy các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh hãy thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt. Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội là một địa chỉ uy tín mà bạn có thể tin tưởng. Với đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn cho bạn phương pháp điều trị bệnh hiệu quả nhất

Bản quyền thuộc về chúng tôi Vui lòng trích dẫn nguồn khi sử dụng! Trân trọng cảm ơn!

Bệnh Ung Thư Dạ Dày Và Các Phương Pháp Điều Trị Tiên Tiến Nhất

Ung thư dạ dày là bệnh được hình thành khi tế bào dạ dày phát triển quá mức hình thành khối u ác tính. Những khối u này dễ di căn đến những bộ phận lân cận như gan, lá lách, phổi….

Ung thư dạ dày là hiếm gặp hơn so với những loại bênh ung thư khác, song mức độ nguy hiểm thì không thể xem thường. Các chuyên gia cho biết bệnh gây tử vong cao, chỉ đứng sau ung thư phổi. Năm 2011, ước tính rên thế giới có 989.600 ca ung thư dạ dày và hơn 738.000 bị tử vong. Do đó, nếu không được phát hiện sớm và chữa trị kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao.

I. Bệnh ung thư dạ dày là gì? Các giai đoạn phát triển của bệnh

Giống như những bộ phận khác trên cơ thể, dạ dày được cấu tạo bởi tế bào. Thông thường, các tế bào sẽ phân chia để tạo thêm nhiều tế bào mới khi cần thiết. Việc phân chia tế bào bất kể cơ thể không có nhu cầu tái tạo tế bào mới sẽ tạo ra khối mô hay còn gọi là bướu, có thể lành tính hay ác tính.

Khối mô lành tình không phải là ung thư dạ dày, không lây lan sang những tế bào khác nên không gây hại, có thể cắt bỏ dễ dàng và không tái phát trở lại. Còn những khối u ác tính mới là ung thư dạ dày. Tế bào ung thư có thể xâm lấn, phá hủy những tế bào và cơ quan lân cận. Những tế bào ung thư dạ dày có thể bỏ khối u ác tính để đi vào máu hoặc hạch bạch huyết, hình thành những khối u tại phần khác của cơ thể. Sự tràn lan, xâm lấn này được gọi là di căn.

Ung thư dạ dày có thể xuất hiện ở bất kì phần nào của cơ thể, lan toàn bộ dạ dày, phát triển dọc theo thực quản hoặc ruột non. Khối u có thể phát triển xuyên qua thành dạ dày, lan đến hạch bạch huyết gần đó, một số cơ quan lân cận như ruột già, tụy, gan, thậm chí những bộ phận ở xa như: phổi, buồng trứng…

Ung thư dạ dày thường bắt gặp nhiều ở các quốc gia Bắc Âu, Nam Mỹ, một số nước châu Á như: Trung Quốc, Nhật Bản. Tỉ lệ mắc bệnh thường rơi vào những người trên 30 tuổi, hiếm khi gặp ở những người dưới độ tuổi này. Tỉ lệ nam mắc ung thư dạ dày nhiều hơn nữ giới.

*** Tìm hiểu những đoạn phát triển của bệnh ung thư dạ dày:

Giống như những bệnh ung thư khác, ung thư dạ dày được chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn lại có những biểu hiện khác nhau:

Giai đoạn 0: Đây còn được xem là giai đoạn biểu mô, Lúc này, tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện, cơ thể không có những biểu hiện gì bất thường.

Giai đoạn 1: Bước sang giai đoạn này, cấu trúc dạ dày có sự biến đổi: ung thư biểu mô chuyển sang ung thư niêm mạc. Lúc này, tế bào ung thư xâm lấn đến lớp thứ 2 của thành dạ dày, lân lan đến 6 hạch bạch huyết. Người bệnh xuất hiện một số triệu chứng như: đau bụng nhẹ, đầy hơi, ợ hơi… Tuy nhiên, những biểu hiện cũng khá mơ hồ, khi có khi không nên thường dễ bị bỏ qua.

Giai đoạn 2: Khối u lúc này đã xâm lấn sang lớp dưới của niêm mạc. Tế bào ung thư dạ dày phát triển khá nhanh. Các triệu chứng bệnh bắt đầu biểu hiện rõ. Cụ thể, người bệnh cảm thấy chán thịt mỡ, sau chán bất kì loại thức ăn nào. Tình trạng chướng bụng, khó tiêu, mệt mỏi, suy nhược cơ thể ngày càng xuất hiện dày đặc hơn.

Giai đoạn 3: Sang giai đoạn này, khối u lan sang 7-15 hạch bạch huyết, tế bào ung thư có thể lan sang gan, lá lách. Vì khối u đã xâm lấn rộng nên cơn đau xuất hiện đậm đặc, cường độ đau cũng dữ dội hơn. Khi sờ phần bụng có thể cảm nhận được sự hiện diện của khối u.

Giai đoạn 4: Đây cũng là giai đoạn cuối của bệnh ung thư dạ dày. Tế bào ung thư lây lan, phát triển và lây lan toàn bộ dạ dày, các hạch bạch huyết cùng một số cơ quan xung quanh. Lúc này, người bệnh nhạy cảm hơn với thức ăn, chỉ cần ngửi mùi thôi cũng đủ gây buồn nôn, ăn vào nôn ra, bụng đau dữ dội… Không chỉ vậy, người bệnh còn thường xuyên bị xuất huyết dạ dày, sụt cân không phanh, nguy cơ tử vong là rất cao.

II. Nguyên nhân gây bệnh ung thư dạ dày

1. Nhiễm vi khuẩn Hp

Hồ axit dạ dày đậm đặc là “mồ chôn” của nhiều vi khuẩn gây hại, duy chỉ có vi khuẩn Hp có thể sinh sôi và phát triển và gây bệnh. Khi sinh sống tại niêm mạc dạ dày, chúng tiết ra độc tố CagA (cytotoxin-associated gene A) làm thay đổi DNA của niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm teo dạ dày, chuyển sản dạ dày ruột, loạn sản, ung thư dạ dày.

Chính vì nguyên nhân trên mà tổ chức Y tế thế giới đã xếp vi khuẩn Hp là tác nhân đầu tiên gây bệnh ung thư dạ dày.

2. Do chế độ ăn uống

Người ăn quá nhiều muối, đồ ăn nhiều chất béo, đồ xông khói, thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày cao hơn so với người bình thường. Những chất như nitrates, nitrites có trong đó khi đi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành chất độc gây ung thư dạ dày. Ngoài ra, việc ăn những thực phẩm nhiễm afltoxin từ nấm mốc cũng tăng nguy cơ mắc bệnh.

3. Do yếu tố di truyền

Người ta tìm thấy 1/50 trường hợp bị bệnh ung dạ dày có xuất hiện gen đột biến E-cadherin di truyền trong gia đình. Điều này cho thấy, nếu như trong gia đình bạn có anh chị em, bố mẹ mắc bệnh ung thư dạ dày, nguy cơ những thành viên khác mắc bệnh này cao hơn so với thông thường. Vậy nên, bạn cần đi thăm khám sớm để biết mình có mắc bệnh hay không.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, người có nhóm máu A di truyền từ bố mẹ có nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày cao hơn những đối tượng khác.

4. Do viêm loét dạ dày mãn tính

Với những người bị viêm loét dạ dày, người từng trải qua cuộc phẫu thuật dạ dày có tỉ lệ mắc ung thư dạ dày cao hơn những người khác. Nguyên do bởi khi thực hiện phẫu thuật cắt bỏ một phần trên cơ thể mà có làm ảnh hưởng đến dạ dày sẽ tăng nguy cơ gây bệnh.

5. Hút thuốc lá

Hút thuốc lá là một trong những thủ phạm hàng đầu gây nên bệnh ung thư, trong đó có bệnh ung thư dạ dày. Nguyên do bởi trong thuốc lá chứa nhiều chất độc hại làm tổn thương tế bào dạ dày. Nếu như đang có thói quen trên thì bạn nên nhanh chóng từ bỏ để bảo vệ sức khỏe nói chung và dạ dày nói riêng.

6. Một số yếu tố khác

Các chuyên gia cho biết, những người bệnh tiểu đường, thiếu máu ác tính, viêm teo niêm mạc dạ dày, tăng sản, polyp dạ dày… có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn so với người bình thường.

III. Dấu hiệu nhận biết bệnh ung thư dạ dày

Cũng giống như nhiều bệnh ung thư khác, việc sớm phát hiện bệnh ung thư dạ dày vô cùng quan trọng bởi chúng sẽ quyết định cách thức chữa trị, nâng cao khả năng sống sót cho bệnh nhân. Các nhà khoa học đã chỉ rõ, bệnh ung thư dạ dày giai đoạn muộn muộn tỉ lệ sống không cao, chỉ dưới 10% trong khi đó, tỉ lệ này cực kì cao, khoảng 97.1% -100% ở giai đoạn sớm. Đối với bệnh nhân bị ung thư dạ dày giai đoạn sớm, không cần cắt bỏ toàn bộ dạ dày mà chỉ cần gạt bỏ phần dạ dày bị tổn thương là được.Trong khi đó, việc phát hiện ung thư dạ dày muộn sẽ tăng nguy cơ rủi ro, mọi biện pháp điều trị lúc này chỉ hướng đến việc kéo dài sự sống.

Tuy nhiên, có một điểm bất lợi đó là việc phát hiện bệnh sớm hầu như không dễ. Theo Viện Ung thư quốc gia Mỹ, kích thước của khối u rất nhỏ (không quá 5-7 cm) nên không làm ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và hấp thu thức ăn. Cũng chính vì vậy mà ung thư dạ dày hầu như không có những biểu hiện ở giai đoạn sớm. Nếu có thì triệu chứng bệnh cũng rất mơ hồ, không rõ ràng, dễ gây nhầm lầm với những bệnh lý đường tiêu hóa khác.

Ở các giai đoạn tiến triển hay giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã phát triển, di căn đến những cơ quan lân cận, các triệu chứng bệnh xuất hiện rõ nét hơn, cụ thể:

Sụt cân không rõ nguyên nhân: Đây là biểu hiện mà hầu hết bệnh nhân bị ung thư dạ dày đều gặp phải. Tình trạng trên xuất hiện nhiều hơn đối với. Khác với viêm loét dạ dày, bị sụt cân chủ yếu do kém ăn, tác dụng phụ của thuốc, trọng lượng cân nặng thất thoát không quá nhiều. Còn người bị ung thư dạ dày, trong vòng 3 tháng có thể giảm đến 15% trọng lượng của cơ thể.

Đau bụng giữa, đau vùng thượng vị dạ dày: Nếu như cơn đau do viêm loét dạ dày thường xuất hiện khi đói hoặc sau khi ăn no thì cơn đau do bệnh ung thư dạ dày gây hầu như không có qui luật, mức độ đau càng tiến triển nặng theo thời gian, khi yên tĩnh người bệnh càng cảm nhận cơn đau rõ ràng hơn, thuốc không cải thiện được triệu chứng là bao.

Chán ăn: Bệnh nhân bị ung thư dạ dày sẽ xuất hiện cảm giác chán ăn, nhạy cảm hơn với mùi của thức ăn, chỉ cần ngửi thôi là cảm thấy buồn nôn. Bên cạnh đó, việc nuốt thức ăn cũng gặp nhiều khó khăn.

Buồn nôn và nôn: Người bị ung thư thường xuyên xuất hiện cảm giác buồn nôn và nôn thức ăn ra ngoài. Quan sát dịch nôn nhận thấy có lẫn thức ăn ngày hôm trước, chất dịch có màu đen sậm như bã cà phê. Trường hợp nghiêm trọng, dịch nôn có lẫn với máu tươi. Sau khi nôn, người bệnh sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

Đi ngoài phân đen: Ung thư dạ dày gây xuất huyết tiêu hóa. Bạn có thể nhận biết hiện tượng trên thông qua quan sát màu sắc của phân. Có đến 20% ca bệnh phát hiện trong phân có lẫn máu.

Cách tốt nhất để phát hiện ung thư dạ dày đó là tham gia chương trình tầm soát ung thư dạ dày. Hiện nay, chương trình này rất phát triển, thu được nhiều kết quả tích cực ở các nước châu Á (nhất là Nhật Bản) khi phát hiện được khối ung thư dạ dày rất sớm, ngay khi các triệu chứng còn chưa xuất hiện.

IV. Chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày

1. Nội soi dạ dày

Để phát hiện những bất thường ở dạ dày, nội soi là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày giai đoạn sớm, giúp phân biệt được khối u lành tính hay tính, mức độ xâm lấn.

Nội soi dạ dày được tiến hành bằng cách dùng một ống nội soi mỏng, linh họat có gắn camara chiếu sáng ở đầu của thiết bị. Thông qua hình ảnh được trả về trên máy tính, bác sĩ sẽ quan sát được lớp lót dạ dày, thực quản, đoạn đầu của ruột non. Nếu như phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ lấy sinh thiết bằng dụng cụ truyền qua nội soi. Mẫu sinh thiết sẽ được gởi về phòng thí nghiệm để quan sát xem đó có phải tế bào ung thư hay không.

2. Siêu âm nội soi

Siêu âm nội soi là dùng sóng ấm để tạo ra hình ảnh ở dạ dày. Phương pháp này được thực hiện bằng cách dùng đầu dò hình que đặt lên trên da. Khi va chạm trúng nội tạng, chúng sẽ phát ra âm vang. Hình ảnh của tiếng vọng được máy tính xử lý sẽ giúp bác sĩ quan sát được các lớp của thành dạ dày, hạc bạch huyết gần đó và cấu trúc ngoài dạ dày. Siêu âm nội soi đặc biệt hữu ích khi khối u đã tràn vào thành dạ dày, xâm lấn mô bên cạnh và các hạch bạch huyết nằm gần đó.

3. Chụp X-quang

Chụp X-quang là phương pháp được áp dụng để chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày. Dựa trên hình ảnh được chụp bằng tia X, bác sĩ có thể phát hiện tổn thương thực thể trong dạ dày. 90% trường hợp bị ung thư dạ dày được phát hiện nhờ phương pháp này. Những trường hợp còn phân vân, nghi ngờ sẽ được chuyển qua làm nội soi có sinh thiết.

4. Chụp CT

Phương pháp chẩn đoán CT Scanner có tác dụng hiển thị phạm vi phát triển của tế bào ung thư bên trong và ngoài dạ dày. Chụp CT thường được chỉ định cho những đối tượng bị ung thư dạ dày giai đoạn giữa hay cuối để xem mức độ di căn của tế bào ung thư, kiểm tra xem chúng đã xâm lấn sang các hạch bạch huyết hay chưa.

V. Những phương pháp điều trị ung thư dạ dày tiên tiến nhất hiện nay

Mặc dù được xem là nỗi “ám ảnh kinh hoàng” nhưng ung thư dạ dày không quá phổ biến nên ít ai quan tâm đến việc dự phòng. Hiện nay, ung thư dạ dày là một trong những bệnh có thể điều trị nếu như bệnh còn ở giai đoạn sớm, chưa di căn sang cơ quan lân cận.

Bác sĩ Nguyễn Văn Hiếu, công tác tại Bệnh viện K trong chương trình Phòng chống bệnh ung thư Quốc gia cho biết, phương pháp chữa trị ung thư dạ dày tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay đó là: phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị liệu và sử dụng kháng thể đơn dòng. Các phương pháp trên sẽ được bác sĩ chỉ định xen kẽ, phối hợp nhau để nhanh chóng đạt mục đích.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi: Phương pháp này được chỉ định cho những đối tượng ung thư giai đoạn sớm, khối u chưa lan rộng. Lúc này, bác sĩ sẽ sử dụng ống dài linh hoạt lòn qua họng đưa xuổng dạ dày rồi cắt bỏ khối u. Cách làm trên khá đơn giản, không gây chảy máu, an toàn cho người bệnh.

Phẫu thuật cắt bỏ một phần dạ dày: Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ được cắt bỏ một phần của dạ dày, có thể là cắt một đoạn của thực quả hoặc một phần của ruột non. Những hạch lympho bên cạnh cũng được phép cắt bỏ. Cách chữa trị trên áp dụng cho trường hợp khối ung thư dạ dày chỉ khu trú ở phần thấp của dạ dày – đoạn gần ruột non hoặc phần trên của dạ dày – đoạn gần tá tràng.

Phẫu thuật toàn bộ dạ dày: Phương pháp này được thực hiện bằng cách cắt bỏ toàn bộ dạ dày, hạch lympho bên cạnh, thậm chí cắt bỏ cả lá lạch, thực quản, ruột non, tụy và một số tổ chức gần đó nếu như khối u đã xâm lấn xuyên qua thành dạ dày hoặc khu vực phía trên của dạ dày. Lúc này, đoạn cuối của thực quản sẽ nối trực tiếp với ruột non.

Tính đến hiện tại thì phẫu thuật là phương pháp điều trị bệnh ung thư dạ dày được áp dụng nhiều nhất. Dựa vào tình trạng xâm lấn của khói u, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân tiến hành phẫu thuật một phần dạ dày, phần lớn dạ dày (cắt bán dạ dày) hoặc toàn bộ dạ dày.

Phẫu thuật giúp triệt căn ung thư dạ dày rất hiệu quả ở giai đoạn sớm. Đối với những bệnh nhân phát hiện ung thư dạ dày khi ở giai đoạn muộn, việc phẫu thuật ung thư dạ dày có tác dụng giảm thiểu đau đớn cho bệnh nhân, kéo dài thời gian sống. Sau 5 ngày phẫu thuật dạ dày, bệnh nhân có thể ăn uống bình thưởng trở lại, sau khoảng 10-14 ngày có thể xuất viện.

Phương pháp này làm mất bán phần hay toàn bộ dạ dày nên cấu trúc hệ tiêu hóa bị thay đổi, quá trình hấp thu và tiêu hóa thức ăn cũng bị ảnh hưởng. Nhiều bệnh nhân thường xuất hiện cảm giác chướng bụng, ít đi ngoài, bụng đau âm ỉ…

Bệnh nhân sau khi phẫu thuật dạ dày nên thường xuyên thăm khám sức khỏe để theo dõi vì phẫu thuật đôi khi không nạo vét được hết các khối u, bệnh mau chóng tái phát lại ngay sau đó.

2. Hóa trị liệu

Bên cạnh phẫu thuật dạ dày, hóa trị liệu cũng là một trong những phương pháp điều trị phối hợp để triệt tiêu khối u gây ung thư dạ dày. Hóa trị liệu là sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây được xem là điều trị hệ thống bởi thuốc sẽ đi khắp các mạch máu, tới các cơ quan trên cơ thể. Hóa trị liệu thích hợp cho trường hợp khối u đã lan tỏa và giúp giảm bớt triệu chứng bệnh.

Thông thường, hóa trị liệu sẽ được chỉ định trước khi tiến hành phẫu thuật để khối u se nhỏ lại, thuận tiện hơn cho việc phẫu thuật. Ngoài ra, hóa trị liệu cũng có thể được chỉ định sau khi phẫu thuật ung thư dạ dày để triệt tiêu tế bào ung thư còn sót lại mà việc phẫu thuật không thể phát hiện được, đồng thời ngăn ngừa bệnh ung thư tái phát hiệu quả.

3. Xạ trị (điều trị tia xạ)

Xạ trị là sử dụng tia năng lượng cao để ngăn tế bào ung thư không phát triển, từ đó tiêu diệt chúng. Những tia phóng xạ này được tính toán chính xác để chỉ tác động đến tế bào ung thư mà không gây tổn thương đến mô lành.

Điều trị xạ trị được chỉ định trước phẫu thuật, phối hợp với hóa trị liệu để thu nhỏ khối u và được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt khối u còn sót lại, giảm nhẹ triệu chứng bệnh, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

4. Liệu pháp sinh học (liệu pháp miễn dịch)

Đây là hình thức điều trị nhằm mục đích hỗ trợ hệ thống miễn dịch tấn công, tiêu diệt tế bào ung thư tự nhiên nhất. Biện pháp này cũng có tác dụng phục hồi cơ thể sau một vài tác dụng của điều trị.

Hiện nay, các bác sĩ đã và đang nghiên cứu biện pháp sinh học phối hợp với những biện pháp chữa trị khác để phòng ngừa ung thư dạ dày tái phát.

Thông thường, khi tiên lượng và chữa trị ung thư dạ dày, bác sĩ sẽ căn cứ vào giai đoạn phát triển của bệnh và nhiều yếu tố khác như: tuổi tác, tình trạng sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho biết những bệnh nhân kiên trì trong quá trình điều trị, kiên cường, ý chí sống cao có nhiều cơ hội thoát khỏi bệnh tật.

VI. “Bỏ túi” ngay biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư dạ dày

Hiểu được tính chất nguy hiểm và vô phương khi bệnh chuyển sang giai đoạn muộn của bệnh ung thư dạ dày, ngay từ bây giờ, việc bạn có thể làm đó là nghiêm túc áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh ngay từ chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt hằng ngày.

1. Hạn chế ăn đồ mặn

Nếu những ai có thói quen ăn mặn, ăn nhiều thực phẩm như cá muối, dưa cà muối… thì cần hạn chế. Nguyên do bởi những loại thực phẩm trên chứa khá nhiều nitrit và amin thứ cấp, khi đi vào dạ dày, chúng có thể chuyển hóa thành Nitrosamines – chất gây bệnh ung thư vô cùng nguy hiểm.

Ngoài ra, bạn cũng nên ít ăn đồ đóng hộp, đồ ăn ướp sẵn gia vị, lạc rang mặn, mì ăn liền, thịt khô cá muối, các loại mắm, gia vị, những món ăn được chế biến từ muối.

2. Hạn chế đồ hun khói, đồ dầu mỡ được chế biến ở nhiệt độ cao

Thịt hun khói, đồ nướng, chiên, xào, thức ăn chứa nhiều dầu mỡ được chế biến ở nhiệt độ cao, đồ ăn được chiên đi chiên lại nhiều lần… đều chứa hàm lượng lớn chất gây ung thư benzopyrene, bạn cần hạn chế.

3. Không ăn thực phẩm nấm mốc

Vì cuộc sống bận rộn mà nhiề u người đã mua bánh mì, sandwich, bánh nướng để ăn dần. Nếu không bảo quản cẩn thận, nấm mốc Aspergillus và A.parasiyicus sẽ hình thành, phát triển, tăng nguy cơ bị ung thư, nhất là ung thư gan cực kì nguy hại đến sức khỏe.

Một số thực phẩm khô như gạo, lạc, đậu phộng cũng rất dễ bị loại nấm mốc này tấn công nên bạn cần lưu ý. Nếu phát hiện biểu hiện bất thường, đừng vì tiếc của mà làm tổn hại đến sức khỏe.

4. Bỏ rượu, bia, thuốc lá

Theo đăng tải trên tạp chí Times in India, trong khói của thuốc lá chứa nhiều chất gây ung thư hoặc thúc đẩy tế bào ung thư phát triển như hydrocacbon thơm đa vòng, Benzopyrene – tác nhân chính gây ung thư dạ dày và thực quản.

5. Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi

Rau xanh, hoa quả tươi là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất vô cùng phong phú. Ăn nhiều nhóm thực phẩm trên giúp tăng cường sự hấp thu protein, hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa, đồng thời tăng cường sức đề kháng, phòng bệnh ung thư dạ dày.

Những loại rau củ, trái cây nên bổ sung trong bữa ăn hằng ngày đó là: cà rốt, súp lơ, cải xanh, cà chua, bắp cải, việt quất, dâu tây, măng tây, bí ngô…

6. Thiết lập thói quen ăn uống khoa học, hợp lý

Ăn không đúng giờ, ăn quá nhiều, ăn quá no hay để bụng đói, ăn quá nhanh, vận động mạnh sau khi ăn đều là những thói quen không tốt ảnh hưởng đến hoạt động của dạ dày, hình thành một số bệnh dạ dày mãn tính, tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.

Để tránh tình trạng trên, bạn nên từ bỏ những thói quen có hại gia tăng áp lực lên dạ dày, cần ăn chậm nhai kĩ, vận động nhẹ nhàng sau khi ăn, không bỏ bữa, nhất là bữa sáng để hạn chế tổn thương lên niêm mạc dạ dày.

7. Tích cực điều trị vi khuẩn Hp dạ dày

Như đã trình bày, vi khuẩn Hp và một “thủ phạm” gây nên những bệnh lý nguy hiểm ở dạ dày, trong đó có ung thư dạ dày. Chính vì thế, ngay khi phát hiện mình bị nhiễm vi khuẩn trên, bạn nên nhanh chóng áp dụng phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Hp để phòng những tác hại nguy hiểm mà chúng mang lại.

Thanh Ngân

Tóm lại, ung thư dạ dày là bệnh nguy hiểm nhưng lại khó phát hiện sớm. Các dấu hiệu bệnh lí chỉ xuất hiện khi tế bào đã xâm lấn và di căn. Do đó, cá nhân cần chủ động phòng bệnh, thường xuyên thăm khám sức khỏe định kì để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời. Hy vọng những thông tin về bệnh ung thư dạ dày chi tiết, chính xác nhất về nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng, cách điều trị ung thư dạ dày cũng như biện pháp phòng bệnh công hiệu sẽ hữu ích đến bạn. Mong rằng, chúng ta không bao giờ trở thành đối tượng tấn công của căn bệnh nguy hiểm này.

BẠN ĐỌC CÓ THỂ THAM KHẢO THÊM:

Bạn đang xem bài viết 6 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Dạ Dày Mà Người Bệnh Nhất Định Phải Biết trên website Brandsquatet.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!