Xem Nhiều 3/2023 #️ Các Phương Pháp Chẩn Đoán Ung Thư Đường Mật Phổ Biến Hiện Nay # Top 8 Trend | Brandsquatet.com

Xem Nhiều 3/2023 # Các Phương Pháp Chẩn Đoán Ung Thư Đường Mật Phổ Biến Hiện Nay # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Các Phương Pháp Chẩn Đoán Ung Thư Đường Mật Phổ Biến Hiện Nay mới nhất trên website Brandsquatet.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Triệu chứng ung thư đường mật giai đoạn cuối

Bệnh ung thư đường mật giai đoạn cuối với tỉ lệ sống khá thấp do lúc này các tế bào ung thư đã lan rộng và di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể. Ở giai đoạn này, việc điều trị cho bệnh nhân chỉ giúp giảm đau và kéo dài thêm thời gian sống.

+ Vàng da, vàng mắt: triệu chứng này xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của bệnh và càng về giai đoạn cuối thì màu vàng của da và mắt sẽ càng đậm hơn.

+ Đau bên phải bụng: khi đến giai đoạn cuối thì các cơn đau sẽ càng rõ rệt và khó chịu hơn do khối u đã phát triển và lan rộng sang các cơ quan khác.

+ Ngứa da: ở ung thư đường mật giai đoạn cuối, mức độ ngứa da sẽ càng trầm trọng hơn với những cơn ngứa dữ dội và mức độ sẽ tăng dần về đêm.

+ Gan to: khi ung thư đường mật đã di căn lên gan thì sẽ xuất hiện những triệu chứng đặc trưng tại cơ quan này như gan to, mềm với bờ tù và bệnh nhân ung thư đường mật trong gan có thể sờ thấy được với mật độ mềm.

Bên cạnh những dấu hiệu trên, bệnh nhân ung thư đường mật giai đoạn cuối sẽ thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa, chán ăn, chướng bụng, giảm cân nhanh chóng và sức khỏe cũng suy kiệt trầm trọng.

2. Chẩn đoán ung thư đường mật bằng phương pháp lâm sàng

Bệnh ung thư đường mật thường có những biểu hiện, triệu chứng dễ nhận thấy. Chính vì thế, khi thăm khám, bác sĩ sẽ xác định được căn bệnh bằng những phương pháp cụ thể như nghe, nhìn, sờ và hỏi thêm thông tin từ người bệnh.

Đặc biệt, để chẩn đoán bệnh ung thư đường mật, bác sĩ có thể dựa vào những biểu hiện lâm sàng như: sụt cân, chán ăn, vàng da, vàng mắt, đau âm ỉ vùng thượng vị bên phải… Trường hợp, khi người bị bệnh ung thư đường mật ở giai đoạn cuối, bệnh nhân sẽ có biểu hiện túi mật căng to, xuất hiện khối u ở bụng trên bên phải.

3. Chẩn đoán ung thư đường mật bằng phương pháp cận lâm sàng

3.1. Xét nghiệm máu

Khi người bệnh bị ung thư đường mật sẽ dẫn đến chỉ số Bilirubin tăng, đồng thời các chỉ số khác như AST, ALT và Phosphatase cũng tăng mạnh. Chính vì thế, chẩn đoán bệnh ung thư đường mật bằng phương pháp xét nghiệm máu là rất hiệu quả. Tuy nhiên cũng có trường hợp, người bị bệnh ung thư đường mật nhưng chưa có biểu hiện vàng da thì khi xét nghiệm máu có thể sẽ cho kết quả chỉ số bilirubin bình thường còn 3 chỉ số còn lại tăng cao.

3.2. Xét nghiệm chất chỉ thị CA 19-09

Xét nghiệm chất chỉ thị CA 19-09 cũng là một trong những phương pháp chẩn đoán ung thư đường mật với độ đặc hiệu là 86% và độ nhạy 89%. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy chất này tăng nồng độ đột biến thì chứng tỏ đường mật có vấn đề và có thể là đang bị xơ hóa nguyên phát.

3.3. Siêu âm kết hợp nội soi

Phương pháp siêu âm kết hợp nội soi sẽ cung cấp cho bác sĩ những hình ảnh rõ nét nhất về hệ thống đường mật. Từ đó, bác sĩ có thể dễ dàng quan sát và nhận ra những tổn thương ở hệ thống đường mật để xác định chính xác tình trạng bệnh cũng như đánh giá được mức độ di căn của căn bệnh.

Phương pháp siêu âm kết hợp nội soi là phương pháp được áp dụng khá phổ biến trong chẩn đoán ung thư đường mật.

3. 4. Chụp đường mật bằng cộng hưởng từ (MRC)

Với sự phát triển của y học, phương pháp chụp cộng hưởng từ là phương pháp mới, tiên tiến, cho kết quả chính xác cao sẽ giúp bác sĩ dễ dàng quan sát một cách rõ ràng hệ thống đường mật mà không gây bất kỳ xâm lấn nào. Từ đây, bác sĩ có thể chẩn đoán, phát hiện chính xác bệnh lý đường mật để có phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

3. 5. Chụp đường mật xuyên qua da

Chụp đường mật xuyên gan qua da hay còn gọi là phương pháp PTC và phương pháp chụp đường mật qua nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), đây là phương pháp đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác bệnh ung thư đường mật. Với phương pháp này, hình ảnh giải phẫu đường mật sẽ đường hiện rõ, giúp bác sĩ có thể nhìn thấy được chính xác vị trí tắc nghẽn đường mật.

4. Phương pháp điều trị ung thư đường mật hiệu quả

Ở giai đoạn cuối, do tế bào ung thư đã lan rộng ra khỏi đường mật nên không thể thực hiện phẫu thuật. Thay vào đó, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp thích hợp hơn để có thể làm giảm các triệu chứng bệnh đồng thời tạo sự thoải mái và dễ chịu cho bệnh nhân, tùy chọn có thể bao gồm:

+ Hóa trị: điều trị ung thư bằng thuốc có sử dụng hóa chất nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.

+ Xạ trị: sử dụng các tia bức xạ công suất cao chùm năng lượng như tia X quang nhằm giết chết tế bào ung thư

+ Đặt stent giảm tắc đường mật: các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật đặt một ống kim loại rỗng (stent) vào ống mật để giữ nó mở hoặc phẫu thuật định tuyến đường mật xung quanh tắc nghẽn.

5. Làm sao để chăm sóc bệnh nhân ung thư đường mật?

Với những bệnh nhân ung thư đường mật thì cần có chế độ chăm sóc đặc biệt để giúp họ cải thiện chất lượng cuộc sống trong những ngày tháng cuối đời.

Bệnh nhân ung thư đường mật nên duy trì chế độ dinh dưỡng ít chất béo, ít cholesterol hoặc có hàm lượng protein cao, tránh ăn nội tạng động vật như não, gan, thận, cá và thực phẩm chiên, rán chứa nhiều dầu mỡ hoặc các đồ ăn cứng. Nên tăng cường các thực phẩm chống nhiễm trùng như đậu xanh, mướp đắng, diếp cá, bách hợp, thực phẩm giúp nhuận tràng như quả óc chó, quả sung, hạt vừng,…Bệnh nhân không ăn đồ cay nóng, uống rượu bia hoặc đồ uống có chứa nhiều chất kích thích, hút thuốc lá.

Đặc biệt, bệnh nhân ung thư đường mật giai đoạn cuối rất dễ bị trầm cảm, luôn sống trong trạng thái hoang mang và lo sợ. Do đó, người thân, gia đình và bạn bè của bệnh nhân phải thường xuyên động viên để bệnh nhân có thể an tâm và lạc quan hơn.

Các Phương Pháp Phẫu Thuật Ung Thư Gan Phổ Biến Hiện Nay

Ung thư gan là một bệnh phổi biến có tỷ lệ tử vong rất cao. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm thì hiệu quả điều trị có thể lên đến 80%. Các phương pháp phẫu thuật ung thư gan sẽ được áp dụng trong giai đoạn sớm để ngăn chặn sự phát triển khối u. Mời bạn đọc tiếp tục theo dõi bài viết.

1. Tìm hiểu về ung thư gan

Ung thư gan nguyên phát là một tình trạng hoặc bệnh xảy ra khi các tế bào bình thường trong gan tăng sinh quá mức không theo quy luật phát triển tự nhiên của tế bào. Các tế bào ung thư sau đó có thể phá hủy các mô bình thường lân cận, và có thể lan sang cả các khu vực khác của gan và đến các cơ quan bên ngoài gan.

Ung thư gan di căn là một tình trạng hiếm gặp xảy ra khi ung thư bắt nguồn từ gan (nguyên phát) và lan sang các cơ quan khác (thứ phát) trong cơ thể.

Một số người có khối u di căn không có triệu chứng. Di căn của họ được tìm thấy bằng tia X, CT scan, siêu âm hoặc các xét nghiệm khác. Gan to hoặc

Vàng da (vàng da) có thể cho thấy ung thư đã lan đến gan.

2. Dấu hiệu và triệu chứng ung thư gan

Các triệu chứng của ung thư gan thường không rõ ràng cho đến khi bệnh đến giai đoạn tiến triển. Vì vậy lời khuyên là bạn nên đi tầm soát ung thư để phát hiện sớm để được điều trị hiệu quả

Ung thư gan có thể gây ra những điều sau đây:

Vàng da, nơi da và mắt trở nên vàng

đau bụng

đau sát xương bả vai phải

giảm cân không giải thích được

gan to, lách hoặc cả hai

sưng ở bụng hoặc tích tụ chất lỏng

Mệt mỏi

buồn nôn, nôn

Đau lưng, ngứa, sốt

Ung thư gan cũng có thể gây ra các tĩnh mạch sưng có thể nhìn thấy dưới da bụng, cũng như bầm tím và chảy máu.

Nó cũng có thể dẫn đến mức canxi và cholesterol cao và lượng đường trong máu thấp.

3. Các giai đoạn của ung thư gan

Ung thư gan có 4 nhóm giai đoạn (từ I đến IV)

3.1. Giai đoạn I

Có một khối u và nó đã không lan đến các mạch máu gần đó trong gan

3.2. Giai đoạn II

Một khối u đã lan đến các mạch máu gần đó HOẶC nhiều hơn một khối u, không có khối u nào lớn hơn 5 cm

3.3. Giai đoạn III (được chia thành IIIA, IIIB và IIIC)

IIIA: hoặc nhiều hơn một khối u lớn hơn 5 cm HOẶC một khối u đã lan đến một nhánh chính của các mạch máu gần gan

IIIB: một hoặc nhiều khối u có kích thước bất kỳ đã lan sang các cơ quan lân cận khác ngoài túi mật HOẶC bị vỡ qua niêm mạc khoang phúc mạc (bụng)

IIIC: ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó

3.4. Giai đoạn IV

Ung thư đã lan ra ngoài gan đến những nơi khác trong cơ thể, chẳng hạn như xương hoặc phổi. Các khối u có thể có kích thước bất kỳ và cũng có thể đã lan đến các mạch máu gần đó và/hoặc các hạch bạch huyết.

4. Một số phương pháp chẩn đoán ung thư gan

Như đã đề cập ở trên việc chẩn đoán sớm sẽ có lợi cho bệnh nhân.

Một bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về lịch sử y tế của một người để loại trừ bất kỳ yếu tố nguy cơ tiềm ẩn nào. Sau đó, họ sẽ làm một bài kiểm tra thể chất, tập trung vào sưng bụng và bất kỳ màu vàng nào trong lòng trắng mắt. Đây là cả hai chỉ số đáng tin cậy của các vấn đề về gan.

4.1. Xét nghiệm máu:

Chúng bao gồm các xét nghiệm về đông máu, mức độ của các chất khác trong máu và tỷ lệ hồng cầu và bạch cầu và tiểu cầu.

Bác sĩ sẽ kiểm tra viêm gan B và C.

4.3. Imaging quét

Một MRI hoặc CT scan có thể cung cấp một bức tranh rõ ràng về kích thước và lây lan của bệnh ung thư.

4.4. Sinh thiết

Một bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy một mẫu mô khối u nhỏ để phân tích. Kết quả có thể tiết lộ liệu khối u là ung thư hay không ung thư.

4.5. Nội soi

Đây là phương pháp hiện đại, đưa dụng vụ vào vị trí với một vết mổ nhỏ tăng tính thẩm mỹ sau thực hiện

5. Phòng ngừa ung thư gan

Ung thư gan có tỷ lệ sống sót thấp so với một số bệnh ung thư khác. Tuy nhiên, mọi người có thể giảm nguy cơ mắc bệnh. Họ cũng có thể cải thiện cơ hội nếu phát hiện sớm. Không có cách nào để ngăn ngừa ung thư gan hoàn toàn, nhưng các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ.

Không sử dụng thức uống có cồn: vì sẽ là tăng nguy cơ mắc bệnh xơ gan và ung thư gan .

Bỏ rượu ngay lập tức

Tiêm vắc-xin viêm gan B: Những người sau đây nên cân nhắc tiêm vắc-xin viêm gan:

Những người bị lệ thuộc ma túy dùng chung kim tiêm

Những người tham gia vào quan hệ tình dục không được bảo vệ với nhiều đối tác

Y tá, bác sĩ, nha sĩ và các chuyên gia y tế khác có công việc làm tăng nguy cơ nhiễm viêm gan B

Những người thường xuyên đến thăm các nơi trên thế giới nơi viêm gan B là phổ biến

Không có cách chắc chắn để ngăn ngừa viêm gan C và không tiêm vắc-xin chống lại vi-rút. Hãy dùng bao cao su thường xuyên khi quan hệ tình dục.

6. Các phương pháp phẫu thuật ung thư gan hiện nay

Phẫu thuật cho cơ hội tốt nhất để chữa ung thư gan giai đoạn 1, phương pháp đó là:

6.1. Phẫu thuật cắt bỏ một phần của gan (cắt bỏ gan hoặc cắt thùy)

Cắt bỏ một phần gan bị tổn thương là một trong các phương pháp phẫu thuật ung thư gan

Chuyên gia của bạn sẽ chỉ xem xét phẫu thuật nếu ung thư được chứa trong một khu vực của gan và không lan sang bất kỳ bộ phận nào khác trên cơ thể bạn. Điều này thường có nghĩa là giai đoạn 1.

Trước khi phẫu thuật bạn phải thực hiện một loạt các xét nghiệm máu để tìm hiểu gan của bạn hoạt động tốt như thế nào trước khi bác sĩ quyết định xem phẫu thuật có phải là một lựa chọn cho bạn hay không. Vì gan là một cơ quan quan trọng như vậy, họ cần biết rằng phần gan còn lại của bạn sau khi phẫu thuật sẽ hoạt động đủ tốt để giữ cho bạn khỏe mạnh.

Ngoài ra, nếu bạn bị xơ gan rất nặng, bạn không có khả năng đủ sức khỏe để thực hiện cuộc phẫu thuật lớn này. Các bác sĩ phẫu thuật sẽ xem xét tất cả các kết quả xét nghiệm của bạn và quyết định xem bạn có khả năng phục hồi tốt sau phẫu thuật hay không.

6.2. Phương pháp phẫu thuật ghép gan

Ghép gan là có thể ở một số người bị ung thư gan tế bào biểu mô (HCC). Bạn có thể được ghép gan nếu bạn có:

Không quá 3 khối u nhỏ trong gan của bạn, mỗi khối ngang 3cm trở xuống

Một khối u gan duy nhất không quá 5 cm

Một khối u duy nhất dài từ 5 đến 7cm mà không phát triển (có hoặc không điều trị) trong ít nhất 6 tháng

Để được ghép gan, bạn cần có một người hiến gan phù hợp với bạn. Chờ ghép gan có thể gây căng thẳng cho bạn và gia đình. Bác sĩ của bạn có thể xem xét các phương pháp điều trị khác trong thời gian đó, chẳng hạn như cắt bỏ hoặc hóa trị.

3 Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Đường Mật Phổ Biến Nhất

Ung thư đường mật được hình thành khi trong đường mật xuất hiện những tế bào bị đột biến gen. Những tế bào này sẽ phát triển một cách bất thường và không thể kiểm soát. Nó là một dạng ung thư gan mật, trong đó tế bào ung thư nguyên phát tại ống mật ngoài gan.

Ung thư đường mật có xu hướng di căn muộn. Nhưng việc phát hiện bệnh khá khó khăn. Thông thường bệnh chỉ biểu hiện khi ung thư đường mật đã vào giai đoạn cuối. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân chỉ có thể sống được 6 tháng. Yếu tố này biến căn bệnh này trở thành một loại ung thư nguy hiểm.

Phương pháp điều trị ung thư đường mật

Giống như nhiều loại ung thư khác. Việc lựa chọn phương án điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ví dụ như: giai đoạn bệnh được phát hiện, khả năng đáp ứng điều trị, thể trạng của bệnh nhân. Chính vì thế, mỗi bệnh nhân sẽ có những phác đồ điều trị ung thư đường mật khác nhau.

1. Điều trị ung thư đường mật bằng phương pháp phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật được đánh giá là mang lại kết quả tốt nhất trong điều trị ung thư đường mật. Nếu cắt bỏ hoàn toàn khối u, hiệu quả điều trị rất khả quan. Có khoảng trên 30% bệnh nhân có thời gian sống trên 5 năm đồng thời có khả năng khỏi hoàn toàn.

Tuy nhiên, phương pháp này chỉ thực hiện được khi bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn sớm. Trên thực tế, các trường hợp này chỉ chiếm 10% bệnh nhân ung thư đường mật. Lý do như đã đề cập ở trên, căn bệnh này rất khó phát hiện ở giai đoạn đầu.

2. Điều trị ung thư đường mật bằng hóa trị và xạ trị

Với phương pháp xạ trị được sử dụng rất phổ biến trong điều trị ung thư. Một vài trường hợp ung thư đường mật có thể dùng. Cơ chế của liệu pháp xạ trị là dùng năng lượng của bức xạ (tia X) chiếu vào cơ thể. Từ đó có thể tiêu diệt được các tế bào ung thư. Trên thực tế, rất ít bệnh nhân ung thư đường mật đáp ứng tốt với xạ trị. Chính vì vậy các bác sỹ thường dùng nó để kiểm soát đau và giảm các triệu chứng cho bệnh nhân. Một lưu ý với phương pháp này là các phản ứng phụ có thể xảy ra như buồn nôn, cơ thể suy kiệt, nôn,…

Còn với hóa trị, đây cũng là phương pháp khá quen thuộc khi nhắc tới thư. Điều trị hóa trị là sử dụng các loại thuốc hóa chất truyền vào cơ thể bệnh nhân. Nhờ vậy mà có thể tiêu diệt các tế bào ung thư. Điều trị ung thư đường mật bằng phương pháp hóa trị với các loại thuốc như cisplatin (Platinol) và gemcitabine (Gemzar),… Nó có thể kéo dài sự sống cho các bệnh nhân không thể tiến hành phẫu thuật. Một số trường hợp vẫn sử dụng thuốc sau khi điều trị khỏi để ngăn chặn nguy cơ tái phát bệnh.

3. Điều trị ung thư đường mật bằng ghép gan

Các bác sỹ ghép gan sẽ cắt bỏ hết lá gan của người bệnh. Sau đó sử dụng lá gan được hiến tặng từ người phù hợp để cấy ghép vào cơ thể. Phương pháp này rất hiếm khi được sử dụng trên thực tế. Lý do là bởi khó tìm kiếm được gan khỏe mạnh phù hợp với bệnh nhân. Đồng thời khả năng tái phát bệnh của bệnh nhân rất cao. Từ đó dẫn đến hiệu quả của phương pháp này khá thấp.

Giải pháp giúp tăng hiệu quả của quá trình điều trị ung thư đường mật

Gần đây, y học đang rất quan tâm đến việc sử dụng cơ chế miễn dịch của cơ thể của bệnh nhân để điều trị ung thư. Bởi hiệu quả của nó đem lại khá cao. Đồng thời do sử dụng chính hệ miễn dịch để diệt ung thư nên không gây ra tác dụng phụ cho cơ thể. Đây được coi là một phát hiện đột phá mới trong điều trị ung thư. Chính vì vậy, mỗi bệnh nhân ung thư nên có biện pháp tự tăng cường hệ miễn dịch của mình. Từ đó có thể nâng cao hiệu quả của quá trình điều trị bệnh.

Một sản phẩm đang rất được tin tưởng, sử dụng cho việc tăng cường hệ miễn dịch là Đông trùng Hạ thảo. Nó đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tủy xương hoạt động một cách khỏe mạnh. Khi tủy xương khỏe mạnh sẽ sản xuất được nhiều tế bào miễn dịch. Từ đó có thể hoạt động mạnh mẽ và tự tiêu diệt được tế bào ung thư.

Tìm Hiểu Các Phương Pháp Phẫu Thuật Ung Thư Đại Tràng Phổ Biến Nhất Hiện Nay

1. Khái niệm về ung thư đại tràng là gì?

Trong cấu tạo của ống tiêu hóa thì đại tràng là phần ruột gần cuối của ống tiêu hóa trên trực tràng. Ung thư ruột già hay còn gọi là ung thư đại tràng là bệnh ung thư phổ biến trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Nếu bệnh được phát hiện bệnh sớm thì tiên lượng điều trị cho bệnh nhân rất tốt. Còn nếu phát hiện ở giai đoạn tiến triển hay di căn thì các phương pháp điều trị ít mang lại hiệu quả cao.

2. Các phương pháp phẫu thuật ung thư đại tràng

Phẫu thuật là phương pháp thường được áp dụng trong ung thư đại tràng là việc loại các khối u đại tràng ở bất kỳ giai đoạn nào hay nạo các mô lạ và hạch bạch huyết kế bên. Khi khối u đã lan tới các cơ quan lân cận thì việc cắt bỏ hậu môn và gắn hậu môn nhân tạo sẽ được chỉ định. Tùy vào vị trí u mà bác sỹ sẽ chỉ định phẫu thuật phù hợp.

2.1. Phẫu thuật u đại tràng theo vị trí bị bệnh

– Cắt đại tràng phải (đại tràng lên) và đại tràng trái (đại tràng xuống), kết hợp với với cắp đại tràng ngang

– Nếu đại tràng ngang bị cắt khoảng 2/3 thì gọi là cắt đại tràng mở rộng, phương pháp này ít được bác sỹ chỉ định

– Cắt đại tràng chậu hông, có khi lấy thêm một phần hoặc toàn bộ trực tràng. Trường hợp không thể làm hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng thì áp dụng phẫu thuật Hartmann (là một phương pháp phẫu thuật tiến hành cắt bỏ một phần kết tràng và/hoặc trực tràng) cắt đại tràng chậu hông sau đó làm hậu môn nhân tạo kiểu tận, đóng mỏm trực tràng.

– Nếu bệnh nhân bị tổn thương toàn bộ đại tràng thì chỉ định phẫu thuật toàn bộ là giải pháp tối ưu cho bệnh nhân. Khi đó các bác sỹ sẽ sử dụng kỹ thuật Miles trong việc cắt toàn bộ đại tràng sẽ thực hiện qua ngả bụng và tầng sinh môn

2.2. Sử dụng phẫu thuật đại tràng theo phương pháp mổ

Có thể áp dụng phương pháp mổ mở hay mổ nội soi tùy thuộc vào vị trí bị tổn thương của trực tràng

Đây là phương pháp truyền thống đã được thực hiện từ lâu. Các bác sỹ sẽ rạch một đường dài giữa bụng, dọc theo đường trắng ở bụng để lấy đi đoạn đại tràng cần cắt. Phương pháp này dễ thực hiện đối với bác sỹ. Tuy nhiên, điểm yếu là có sẹo dài, xấu cho bệnh nhân, nguy cơ biến chứng và nhiễm trùng cao hơn vì vết mổ gây tổn thương rộng.

Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau ít khi sử dụng phương pháp mổ nội soi. Mở nội soi sẽ để lại sẹo nhỏ, đại tràng ít bị tổn thương nên hồi phục nhanh, thời gian nằm viện của bệnh nhân ngắn… Tuy nhiên phương pháp này cần máy móc hiện đại, bác sỹ phải có kinh nghiệm nên giá thành sẽ cao

Các bạn không nên lầm tưởng khi phẫu thuật xong là bệnh sẽ khỏi và không quay lại. Không nghiên cứu nào đưa ra kết quả khi nào bệnh sẽ quay lại sau phẫu thuật u đại tràng. Chính vì vậy sau phẫu thuật bạn phải có cách chăm sóc phù hợp và một chế độ dinh dưỡng, tập luyện hợp lý để có thể tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân.

3.1. Việc đầu tiên sau phẫu thuật là kiểm soát tốt nhiễm khuẩn sau mổ

Kiểm soát nhiễm khuẩn cũng là vấn đề tối quan trọng trong phẫu thuật điều trị ung thư đại tràng. Với các ca đại phẫu thuật, nếu thời gian nằm kéo dài trên 3 giờ, nguy cơ viêm phổi sẽ tăng lên. Do đó, bác sỹ sẽ tiêm truyền kháng sinh cả trước và sau mổ nhiều ngày để hạn chế các nhiệm khuẩn.

3.2. Theo dõi chặt chẽ sau mổ

Sau mổ đòi hỏi bác sỹ phải theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân (nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở, mạnh). Theo dõi nhằm mục đích kiểm tra và phát hiện những dấu hiệu bất thường sau mổ. Phát hiện tái phát càng sớm thì kết quả điều trị càng cao. Mổ lại được có thể xem là trị khỏi khi tái phát còn giới hạn tại chỗ.

3.3. Tập vận động sau mổ

Bệnh nhân cần được vận động sớm sau 1 ngày mổ với các bài tập đơn giản như: tập hít thở, vận động tại chỗ. Ngoài ra bạn cũng nên cho bệnh nhân ăn nhẹ (cháo, nước ép trái cây…) để nhu động ruột của người bệnh nhân bắt đầu hoạt động trở lại. Người bệnh sẽ gặp phải những vấn đề khác nếu không vận động: tình trạng xì dò miệng nối, bị dính ruột và tắc đường ruột gây chướng bụng, không đại tiện được.

3.4. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân sau phẫu thuật đại tràng

– Nên sử dụng các loại thức ăn giàu protein và nhiều calo như trứng, pho mát, sữa, kem, các loại hạt, bơ đậu phộng, thịt, gia cầm, cá…để chế biến hàng ngày cho bệnh nhân sử dụng đặc biệt là sau phẫu thuật. Nếu bệnh nhân không ăn được nhiều có thể chia nhỏ bữa ăn.

Đặc biệt người mắc u đại tràng hay sau phẫu thuật đại tràng người bệnh nên tránh các loại nước uống có ga, rượu, bia và các loại thức ăn gây ra khí như đậu, đậu Hà Lan, bông cải xanh, bắp cải, củ cải, dưa chuột…

3.5. Chế độ tập luyện cho bệnh nhân sau phẫu thuật đại tràng

Sau phẫu thuật khi bệnh nhân đã ổn định có thể duy trì chế độ luyện tập thường xuyên như đi bộ, đạp xe..

Đối với bệnh nhân được tiên lượt tốt sau phẫu thuật (bệnh nhân có thể sống còn sau 5 năm). Thì bệnh nhân cũng nên tái khám 1 đến 2 lần/năm. Để bác sỹ có thể kiểm tra đánh giá tình trạng ung thư và đưa ra lời khuyên tốt nhất cho bệnh nhân

Bạn đang xem bài viết Các Phương Pháp Chẩn Đoán Ung Thư Đường Mật Phổ Biến Hiện Nay trên website Brandsquatet.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!