Xem Nhiều 5/2023 #️ Viện Dưỡng Lão Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 Trend | Brandsquatet.com

Xem Nhiều 5/2023 # Viện Dưỡng Lão Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Viện Dưỡng Lão Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Brandsquatet.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Viện dưỡng lão đầu tiên ở Mỹ, bên ngoài Battle Creek.

The first sanitarium in America outside Battle Creek.

OpenSubtitles2018.v3

Quyết định đưa mẹ vào viện dưỡng lão không dễ chút nào.

Accepting nursing-home care for her was not an easy decision to make.

jw2019

Nhớ đến những người trong viện dưỡng lão

Remember Those in Nursing Homes

jw2019

Và đó là viện dưỡng lão ở bờ biển phía tây Floria.

And that’s retirement homes on the west coast of Florida.

QED

Y tá trưởng của 1 viện dưỡng lão.

Head of nursing at an old-age home.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy kể những kinh nghiệm cho thấy lợi ích của việc làm chứng tại viện dưỡng lão.

Relate experiences illustrating the benefits of witnessing in nursing homes.

jw2019

Đến cuối ngày, họ trở về viện dưỡng lão.

At the end of each day, they return to their respective retirement homes.

ted2019

Vâng, tất cả những kỹ năng và tài năng là những gì mà viện dưỡng lão có.

So there were all these skills and talents that these seniors had.

ted2019

Khi tôi 12 tuổi, gia đình tôi đã gửi ông bà tôi vào viện dưỡng lão.

Starting when I was 12, we moved each of my grandparents into a nursing facility.

OpenSubtitles2018.v3

Em đột nhập vào viện dưỡng lão à?

You broke into a nursing home?

OpenSubtitles2018.v3

Hãy tìm những cụm từ như “viện dưỡng lão”, “nhà dưỡng lão” hay “trung tâm dưỡng lão”.

Check categories such as “nursing homes,” “group homes,” and “residential-care facilities.”

jw2019

Leo lên cầu thang đầu tiên, và viện dưỡng lão ở ngay gần đấy.

The first ladder you find, go up, and the sanatorium’s here.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao chúng ta muốn giúp những người sống trong viện dưỡng lão?

Why should we want to reach out to assist those in nursing homes?

jw2019

• Một anh 100 tuổi, sống trong viện dưỡng lão, mắt không còn nhìn thấy.

• A 100-year-old blind brother who lives in a nursing home often says, “We need the Kingdom.”

jw2019

Cô ta liền bảo bà: “Nếu mẹ làm báp têm, con sẽ bỏ mẹ vào viện dưỡng lão”.

“If you get baptized, I will send you to a nursing home,” responded Anna’s daughter.

jw2019

ăn trộm ở viện dưỡng lão à?

Steal it from the geriatrics?

OpenSubtitles2018.v3

Họ chuyển các sơ tới viện dưỡng lão.

They shipped them off to assisted living.

OpenSubtitles2018.v3

Làm thế nào chúng ta có thể lập danh sách các viện dưỡng lão để đến thăm?

How can we compile a list of nursing-care facilities to visit?

jw2019

Thế còn những tín đồ cao niên đang sống tại viện dưỡng lão thì sao?

What about elderly Christians who reside in nursing homes?

jw2019

Hơn nữa, trong viện dưỡng lão, chung quanh họ là những người thuộc các tôn giáo khác.

Moreover, in the nursing home, they will likely be surrounded by people who have different beliefs.

jw2019

Bà ta sống ở viện dưỡng lão ở tòa nhà phía dưới

She lives down at the nursing home down the block.

OpenSubtitles2018.v3

” Một viện dưỡng lão ư?

” A senior citizens’home?

QED

Họ muốn đưa bà ấy tới một viện dưỡng lão.

They’d send her to a care home with nursing.

OpenSubtitles2018.v3

Là viện dưỡng lão, trung tâm trợ sinh.

It’s a retirement home, assisted living.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi ở bên mẹ tôi khi bà qua đời trong viện dưỡng lão vào tháng 7 năm 1987.

We were at my mother’s bedside when she died in a nursing home in July 1987.

jw2019

Dưỡng Lão Viện Trong Tiếng Tiếng Anh

Thỉnh thoảng, bạn có thể để lại một loạt các số tạp chí cũ tại các viện dưỡng lão và bệnh viện nếu được phép.

From time to time, a set of older copies may be left at retirement homes, nursing homes, and hospitals where allowed.

jw2019

For example, a hospital or nursing home with a religious name may be the only one in the immediate area.

jw2019

Chẳng hạn, tại vài nơi, viện dưỡng lão có tổ chức các nghi lễ tôn giáo ngay trong viện.

For instance, in some areas, nursing homes arrange for religious services to be held in the facility.

jw2019

Trung tâm dịch vụ công cộng bao gồm một nhà dưỡng lão, một thư viện, và một trung tâm cộng đồng.

Public service centres include one seniors‘ home, one library, and one community centre.

WikiMatrix

Viện dưỡng lão đầu tiên ở Mỹ, bên ngoài Battle Creek.

The first sanitarium in America outside Battle Creek.

OpenSubtitles2018.v3

Quyết định đưa mẹ vào viện dưỡng lão không dễ chút nào.

Accepting nursing-home care for her was not an easy decision to make.

jw2019

Nhớ đến những người trong viện dưỡng lão

Remember Those in Nursing Homes

jw2019

Và đó là viện dưỡng lão ở bờ biển phía tây Floria.

And that’s retirement homes on the west coast of Florida.

QED

Y tá trưởng của 1 viện dưỡng lão.

Head of nursing at an old-age home.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy kể những kinh nghiệm cho thấy lợi ích của việc làm chứng tại viện dưỡng lão.

Relate experiences illustrating the benefits of witnessing in nursing homes.

jw2019

Đến cuối ngày, họ trở về viện dưỡng lão.

At the end of each day, they return to their respective retirement homes.

ted2019

Vâng, tất cả những kỹ năng và tài năng là những gì mà viện dưỡng lão có.

So there were all these skills and talents that these seniors had.

ted2019

Khi tôi 12 tuổi, gia đình tôi đã gửi ông bà tôi vào viện dưỡng lão.

Starting when I was 12, we moved each of my grandparents into a nursing facility.

OpenSubtitles2018.v3

Em đột nhập vào viện dưỡng lão à?

You broke into a nursing home?

OpenSubtitles2018.v3

Hãy tìm những cụm từ như “viện dưỡng lão”, “nhà dưỡng lão” hay “trung tâm dưỡng lão”.

Check categories such as “nursing homes,” “group homes,” and “residential-care facilities.”

jw2019

Leo lên cầu thang đầu tiên, và viện dưỡng lão ở ngay gần đấy.

The first ladder you find, go up, and the sanatorium’s here.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao chúng ta muốn giúp những người sống trong viện dưỡng lão?

Why should we want to reach out to assist those in nursing homes?

jw2019

• Một anh 100 tuổi, sống trong viện dưỡng lão, mắt không còn nhìn thấy.

• A 100-year-old blind brother who lives in a nursing home often says, “We need the Kingdom.”

jw2019

Cô ta liền bảo bà: “Nếu mẹ làm báp têm, con sẽ bỏ mẹ vào viện dưỡng lão”.

“If you get baptized, I will send you to a nursing home,” responded Anna’s daughter.

jw2019

ăn trộm ở viện dưỡng lão à?

Steal it from the geriatrics?

OpenSubtitles2018.v3

Họ chuyển các sơ tới viện dưỡng lão.

They shipped them off to assisted living.

OpenSubtitles2018.v3

Làm thế nào chúng ta có thể lập danh sách các viện dưỡng lão để đến thăm?

How can we compile a list of nursing-care facilities to visit?

jw2019

Thế còn những tín đồ cao niên đang sống tại viện dưỡng lão thì sao?

What about elderly Christians who reside in nursing homes?

jw2019

Hơn nữa, trong viện dưỡng lão, chung quanh họ là những người thuộc các tôn giáo khác.

Moreover, in the nursing home, they will likely be surrounded by people who have different beliefs.

jw2019

Bà ta sống ở viện dưỡng lão ở tòa nhà phía dưới

She lives down at the nursing home down the block.

OpenSubtitles2018.v3

Phòng Khám Trong Tiếng Tiếng Anh

Có chừng 170 ca thí nghiệm phòng khám nghiên cứu vai trò của tế bào gốc trong bệnh tim.

There are 170 clinical trials investigating the role of stem cells in heart disease.

QED

Cha mẹ cô là giáo viên, nhưng cha cô cũng làm trong các phòng khám sức khỏe.

Her parents were teachers, but her father also worked as an orderly in health clinics.

WikiMatrix

Tại sao chị đến phòng khám năm ngoái?

Why’d you go to the clinic last year?

OpenSubtitles2018.v3

Tốt hơn cô nên tham gia phòng khám của tôi.

Better yet, you could join me atone of my clinics.

OpenSubtitles2018.v3

Anh thấy phòng khám chứ?

You see that clinic?

OpenSubtitles2018.v3

Phải kể với các cậu về chuyện bệnh nhân phòng khám.

I’ve got to tell you about this clinic patient.

OpenSubtitles2018.v3

Mười tám dưỡng đường và phòng khám hiện thuộc sở hữu của GUYSUCO.

Eighteen clinics and dispensaries are owned by GUYSUCO.

WikiMatrix

Sao nó lại cần bảo vệ nhiều hơn đám gái gọi hư hỏng trong phòng khám?

Why does she need more protection than some crack whore shivering in the clinic waiting room?

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1993, cô mở một phòng khám sức khỏe phụ nữ ở Johannesburg.

In 1993 she opened a women’s health clinic in Johannesburg.

WikiMatrix

Bởi vì nếu anh nói thật tôi sẽ chỉ bắt anh trực phòng khám một ngày…

Because if you told the truth I was only gonna give you one day of clinic duty.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy vào phòng khám và gào thét lên với tôi.

She came into the clinic and yelled at me.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là ” trực phòng khám hoặc là ngồi tù “?

So it’s, ” Do clinic duty or go to jail “?

OpenSubtitles2018.v3

Đây là phim X quang từ phòng khám Tai-Mũi-Họng M Street.

These are X-rays from an ear, nose and throat specialist on M Street.

OpenSubtitles2018.v3

Em sẽ đến phòng khám!

You are going to that clinic!

OpenSubtitles2018.v3

Những phòng khám

We continuously opened clinics.

ted2019

Không một ai nên chết vì họ sống quá xa một bác sĩ hay phòng khám.

No one should die because they live too far from a doctor or clinic.

ted2019

Phòng khám nghiệm của anh ta bị Muirfield nghe trộm.

His morgue was bugged by Muirfield.

OpenSubtitles2018.v3

Kỉ lục mới của phòng khám này đấy.

It’s actually a personal record for this clinic.

OpenSubtitles2018.v3

Và trong khi bước ra khỏi phòng khám, tôi đã thề với chúa, “Mình sẽ lái xe.

And I swear to God, I walked out of his office, “I will drive.

ted2019

Đáp lại điều này, tôi và các đồng nghiệp mở một phòng khám.

I saw colleagues and friends die, my students, hospital patients, die.

ted2019

The Lambricks have funded the building of clinics all over the world.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có thể bảo vệ các mục tiêu giá trị cao như các phòng khám.

Well, we could protect very high-value targets like clinics.

ted2019

Và trong khi bước ra khỏi phòng khám, tôi đã thề với chúa,

And I swear to God, I walked out of his office,

QED

Đã có cách lấy chìa khóa phòng khám chưa?

Figure out how you’re going to get the key to the infirmary yet?

OpenSubtitles2018.v3

Em đã đến phòng khám sản khoa, và em đã tốn rất nhiều tiền.

I went to the fertility clinic, and I spent some of the money.

OpenSubtitles2018.v3

Da Liễu Trong Tiếng Tiếng Anh

* Bác sĩ da liễu ( MD )

* A dermatologist ( MD )

EVBNews

Giặt giũ giúp tránh các vấn đề ngoài da hoặc bệnh da liễu

Washing your clothes helps prevent skin problems and disease

jw2019

Giặt giũ thường xuyên, dùng nước nóng nếu có vấn đề ngoài da hoặc bị bệnh da liễu”.

Wash your clothes often, using hot water if you have skin problems or diseases.”

jw2019

Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi.

Now, in Aberdeen, I started my dermatology training.

QED

Favus Danh sách các bệnh da liễu ^ a ă â Uprety, Shraddha; Sharma, Ramesh (ngày 8 tháng 9 năm 2016).

Favus List of cutaneous conditions Uprety, Shraddha; Sharma, Ramesh (2016-09-08).

WikiMatrix

Và cô ta không mời bác sĩ chuyên khoa phổi hay da liễu đi ăn tối.

And she didn’t ask a pulmonologist or a dermatologist for dinner.

OpenSubtitles2018.v3

(Tiếng cười) Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi.

(Laughter) Now, in Aberdeen, I started my dermatology training.

ted2019

Bệnh da liễu ấy mà.

Skin disease.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy đến khám bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu hay bác sĩ chuyên khoa da liễu của bạn .

See your primary care physician or dermatologist .

EVBNews

Gàu , chứng bệnh đặc trung do da đầu ngứa , đóng vảy , là một trong những chứng bệnh da liễu thường gặp nhất .

Dandruff , a condition characterized by flaking , itchy scalp , is one of the most common dermatological conditions .

EVBNews

Cuối năm đó , Jackson đã lập gia đình với Deborah Rowe , cựu y tá cho bác sĩ chuyên khoa da liễu của anh ấy .

Later that year , Jackson married Deborah Rowe , a former nurse for his dermatologist .

EVBNews

Và điều này vẫn đang tiếp tục làm việc, nhưng bác sĩ da liễu— Ý tôi là, tôi là một bác sĩ da liễu.

And this is ongoing work, but dermatologists — I mean, I’m a dermatologist.

ted2019

Tôi đã gặp mọi chuyên gia bác sĩ về bệnh truyền nhiễm, chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết bác sĩ chuyên khoa tim

I saw every kind of specialist: infectious disease doctors, dermatologists, endocrinologists, cardiologists.

ted2019

Cô gặp Michael Jackson trong khi làm y tá trong văn phòng bác sĩ da liễu Arnold Klein, nơi Jackson được chữa bệnh bạch biến.

Rowe met Michael Jackson while working as a nurse in Dr. Arnold Klein’s dermatology office, where Jackson was being treated for vitiligo.

WikiMatrix

Bác Sĩ Robin Marks của Trường Đại Học Da Liễu Úc-Á cho biết một số người nghĩ rằng làm sạm da từ từ thì vô hại.

jw2019

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu hoặc bác sĩ chuyên khoa da liễu nếu gàu vẫn còn dai dẳng .

Consult your primary care physician or dermatologist if the problem doesn’t go away .

EVBNews

Đây là một bệnh nhân của bác sĩ da liễu Carmen Madeleine Curea, hình ảnh của ông xuất hiện trên nhiều blog và các nguồn báo chí Rumani.

A patient of dermatologist Carmen Madeleine Curea, his pictures appeared on numerous blogs and Romanian press sources.

WikiMatrix

Với sự giúp đỡ của bác sĩ da liễu Marion Sulzberger, họ đã phát triển thương hiệu mỹ phẩm đầu tiên sử dụng thành phần chống dị ứng.

With the help of dermatologist Marion Sulzberger, they developed the first cosmetic brand that used hypoallergenic ingredients.

WikiMatrix

Xuất hiện trong 10 tập, từ “Ten Sessions” đến “Sunrise” Diễn viên: Sarah Chalke Cô là bác sĩ da liễu của Ted, người xoá hình xăm bướm của anh.

WikiMatrix

Trước khi tôi trở thành một bác sĩ da liễu, tôi từng làm một bác sĩ đa khoa như hầu hết các bác sĩ da liễu ở Anh.

So, before I became a dermatologist, I started in general medicine, as most dermatologists do in Britain.

ted2019

Nhưng nếu tình trạng mụn trứng cá của bạn dai dẳng thì tốt hơn hết là bạn nên đến khám bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc bác sĩ .

But if your condition is chronic , it is recommended that you pay a visit to a dermatologist or a physician .

EVBNews

Go Joo-won – Park Chan Woo Chan Woo là một bác sĩ da liễu, anh lớn lên như là người hàng xóm của ba chị em nhà họ Lee.

Go Joo-won – Park Chan-woo Chan-woo is a dermatologist who grew up next door to the Lee sisters.

WikiMatrix

Nếu họ gần có thuốc chữa cho da bong tróc và phần đóng góp của con có thể lập một đội bác sĩ da liễu hàng đầu, bố sẽ cho.

I mean, if they’re close to a cure for flaky skin and your contribution’s gonna put a crack team of dermatologists over the top, then I’m gonna pony up.

OpenSubtitles2018.v3

Ted (Josh Radnor) đến một phòng khám da liễu để xóa đi hình xăm không mong muốn, nơi anh bị quyến rũ bởi chính bác sĩ của mình, Stella (Sarah Chalke).

Ted (Josh Radnor) is at the clinic to remove his lower-back butterfly tattoo, where he is attracted to his doctor, Stella (Sarah Chalke).

WikiMatrix

Bạn đang xem bài viết Viện Dưỡng Lão Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Brandsquatet.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!